Có 2 kết quả:

軒然大波 xuān rán dà bō ㄒㄩㄢ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄅㄛ轩然大波 xuān rán dà bō ㄒㄩㄢ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) huge waves
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation

Từ điển Trung-Anh

(1) huge waves
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation